🌟 앞뒤 걸음을 재다

1. 행동의 이런 면 저런 면을 따지고 알아보다.

1. ĐO TRƯỚC BƯỚC SAU: Tính toán và xem xét mặt này mặt kia của hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 앞뒤 걸음을 재면서 차근차근 창업을 준비했다.
    Min-joon prepared to start his own business step by step, measuring back and forth.

앞뒤 걸음을 재다: measure steps in front of and behind,前後の足取りをはかる,mesurer ses pas en avant et en arrière,medir el paso de adelante y atrás,,,đo trước bước sau,(ป.ต.)วัดการเดินหน้าหลัง ; ซักไซ้, ไล่เลียง,,,瞻前顾后,

📚 Annotation: 1이 앞뒤 걸음을 재다

💕Start 앞뒤걸음을재다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8)